Có 2 kết quả:
固定詞組 gù dìng cí zǔ ㄍㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄘˊ ㄗㄨˇ • 固定词组 gù dìng cí zǔ ㄍㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄘˊ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
set phrase
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
set phrase
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0